Kết quả ASPTT Dijon U19 vs Bourg Pronnas U19, 18h00 ngày 11/10
Kết quả ASPTT Dijon U19 vs Bourg Pronnas U19
Đối đầu ASPTT Dijon U19 vs Bourg Pronnas U19
Phong độ ASPTT Dijon U19 gần đây
Phong độ Bourg Pronnas U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/10/202018:00
-
ASPTT Dijon U19 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASPTT Dijon U19 vs Bourg Pronnas U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2020-2021 » vòng 7
-
ASPTT Dijon U19 vs Bourg Pronnas U19: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
ASPTT Dijon U19 vs Bourg Pronnas U19: Số liệu thống kê
-
ASPTT Dijon U19Bourg Pronnas U19
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
98Pha tấn công115
-
-
49Tấn công nguy hiểm99
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain U19 | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 20 | H T T T T T |
2 | Valenciennes US U19 | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 20 | T T T H B H |
3 | Orleans US 45 U19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | B T T T T H |
4 | Caen U19 | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T H T T B |
5 | Amiens U19 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T T H T B |
6 | Le Havre U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | H B T H T T |
7 | Chambly FC U19 | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 14 | B H B B H T |
8 | Feignies U19 | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 12 | T H H B T H |
9 | Drancy U19 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | H T B T T B |
10 | Lille U19 | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B B T B T |
11 | Lens U19 | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B B B B B |
12 | St Pryve St Hilaire U19 | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B B B B B T |
13 | Montfermeil U19 | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 17 | -15 | 2 | B B B H H B |
14 | Evreux U19 | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 1 | B B H B B B |