Kết quả ASPTT Dijon U19 vs Dijon U19, 20h30 ngày 06/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 19

  • ASPTT Dijon U19 vs Dijon U19: Diễn biến chính

  • 53'
    0-1
    goal 
  • 90'
    0-2
    goal 
  • BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • ASPTT Dijon U19 vs Dijon U19: Số liệu thống kê

  • ASPTT Dijon U19
    Dijon U19
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain U19 25 19 2 4 85 28 57 59 T T T B B T
2 Amiens U19 25 14 4 7 54 32 22 46 H T T H T B
3 Valenciennes US U19 25 14 1 10 36 29 7 43 T B B T T T
4 Caen U19 25 13 3 9 46 45 1 42 T B T T B B
5 Le Havre U19 25 11 8 6 48 33 15 41 T T B H T T
6 Drancy U19 24 11 7 6 42 39 3 40 B H B H B H
7 Orleans US 45 U19 24 11 5 8 47 32 15 38 B T T H H T
8 Montfermeil U19 24 12 2 10 32 28 4 38 T T T H B T
9 Lille U19 25 9 6 10 43 41 2 33 B T H B B T
10 Lens U19 25 7 7 11 27 38 -11 28 B B H T T B
11 Chambly FC U19 25 5 9 11 24 33 -9 24 B B H T H H
12 Feignies U19 24 7 2 15 29 40 -11 23 T B B B B B
13 Evreux U19 24 4 4 16 25 62 -37 16 T B H B B B
14 St Pryve St Hilaire U19 24 4 2 18 15 73 -58 14 B B T T H B