Kết quả ASPTT Dijon U19 vs Torcy U.S U19, 17h30 ngày 10/04
Kết quả ASPTT Dijon U19 vs Torcy U.S U19
Đối đầu ASPTT Dijon U19 vs Torcy U.S U19
Phong độ ASPTT Dijon U19 gần đây
Phong độ Torcy U.S U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/04/202217:30
-
ASPTT Dijon U19 11Torcy U.S U19 25
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASPTT Dijon U19 vs Torcy U.S U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 23
-
ASPTT Dijon U19 vs Torcy U.S U19: Diễn biến chính
-
16'1-0
-
18'1-1
-
20'1-2
-
42'1-3
-
56'1-4
-
65'1-5
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
ASPTT Dijon U19 vs Torcy U.S U19: Số liệu thống kê
-
ASPTT Dijon U19Torcy U.S U19
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
87Pha tấn công67
-
-
50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain U19 | 25 | 19 | 2 | 4 | 85 | 28 | 57 | 59 | T T T B B T |
2 | Amiens U19 | 25 | 14 | 4 | 7 | 54 | 32 | 22 | 46 | H T T H T B |
3 | Valenciennes US U19 | 25 | 14 | 1 | 10 | 36 | 29 | 7 | 43 | T B B T T T |
4 | Caen U19 | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 45 | 1 | 42 | T B T T B B |
5 | Le Havre U19 | 25 | 11 | 8 | 6 | 48 | 33 | 15 | 41 | T T B H T T |
6 | Drancy U19 | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 39 | 3 | 40 | B H B H B H |
7 | Orleans US 45 U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 32 | 15 | 38 | B T T H H T |
8 | Montfermeil U19 | 24 | 12 | 2 | 10 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Lille U19 | 25 | 9 | 6 | 10 | 43 | 41 | 2 | 33 | B T H B B T |
10 | Lens U19 | 25 | 7 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 28 | B B H T T B |
11 | Chambly FC U19 | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
12 | Feignies U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 29 | 40 | -11 | 23 | T B B B B B |
13 | Evreux U19 | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 62 | -37 | 16 | T B H B B B |
14 | St Pryve St Hilaire U19 | 24 | 4 | 2 | 18 | 15 | 73 | -58 | 14 | B B T T H B |