Kết quả Lyon U19 vs Pontarlier U19, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Lyon U19 vs Pontarlier U19
Đối đầu Lyon U19 vs Pontarlier U19
Phong độ Lyon U19 gần đây
Phong độ Pontarlier U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/05/202220:00
-
Lyon U19 13Pontarlier U19 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon U19 vs Pontarlier U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 25
-
Lyon U19 vs Pontarlier U19: Diễn biến chính
-
11'1-0
-
34'2-0
-
86'2-1
-
90'3-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon U19 vs Pontarlier U19: Số liệu thống kê
-
Lyon U19Pontarlier U19
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
81%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)19%
-
-
109Pha tấn công57
-
-
49Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain U19 | 25 | 19 | 2 | 4 | 85 | 28 | 57 | 59 | T T T B B T |
2 | Amiens U19 | 25 | 14 | 4 | 7 | 54 | 32 | 22 | 46 | H T T H T B |
3 | Valenciennes US U19 | 25 | 14 | 1 | 10 | 36 | 29 | 7 | 43 | T B B T T T |
4 | Caen U19 | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 45 | 1 | 42 | T B T T B B |
5 | Le Havre U19 | 25 | 11 | 8 | 6 | 48 | 33 | 15 | 41 | T T B H T T |
6 | Drancy U19 | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 39 | 3 | 40 | B H B H B H |
7 | Orleans US 45 U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 32 | 15 | 38 | B T T H H T |
8 | Montfermeil U19 | 24 | 12 | 2 | 10 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Lille U19 | 25 | 9 | 6 | 10 | 43 | 41 | 2 | 33 | B T H B B T |
10 | Lens U19 | 25 | 7 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 28 | B B H T T B |
11 | Chambly FC U19 | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
12 | Feignies U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 29 | 40 | -11 | 23 | T B B B B B |
13 | Evreux U19 | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 62 | -37 | 16 | T B H B B B |
14 | St Pryve St Hilaire U19 | 24 | 4 | 2 | 18 | 15 | 73 | -58 | 14 | B B T T H B |