Kết quả Montrouge U19 vs Saran U19, 20h00 ngày 07/04
Kết quả Montrouge U19 vs Saran U19
Đối đầu Montrouge U19 vs Saran U19
Phong độ Montrouge U19 gần đây
Phong độ Saran U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202420:00
-
Montrouge U19 11Saran U19 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrouge U19 vs Saran U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024 » vòng 23
-
Montrouge U19 vs Saran U19: Diễn biến chính
-
30'1-0
-
64'1-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montrouge U19 vs Saran U19: Số liệu thống kê
-
Montrouge U19Saran U19
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
111Pha tấn công83
-
-
87Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 26 | 16 | 4 | 6 | 49 | 31 | 18 | 52 | T H T T T T |
2 | Montpellier U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 46 | H H T T B T |
3 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 13 | 6 | 7 | 53 | 36 | 17 | 45 | T T T H H T |
4 | Monaco U19 | 26 | 12 | 4 | 10 | 50 | 38 | 12 | 40 | B B H B T T |
5 | Air Bel U19 | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 38 | 1 | 40 | T B T B H B |
6 | Saint Etienne U19 | 26 | 11 | 6 | 9 | 41 | 36 | 5 | 39 | H T H H B B |
7 | Marignane Gignac U19 | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 29 | 7 | 36 | H B B B T T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 34 | -3 | 36 | T T H T T H |
9 | Nice U19 | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 39 | -6 | 35 | B B T H B B |
10 | Toulouse U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 34 | 5 | 34 | H B T B B T |
11 | Ajaccio U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 36 | -6 | 33 | T T B H T H |
12 | Bastia U19 | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 49 | -13 | 29 | T B T T T B |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B H B B B |
14 | Colomiers U19 | 26 | 5 | 5 | 16 | 24 | 48 | -24 | 20 | H B B B B B |