Kết quả Orleans US 45 U19 vs Pagny sur Moselle U19, 20h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024 » vòng 25

  • Orleans US 45 U19 vs Pagny sur Moselle U19: Diễn biến chính

  • 41'
    goal 
    1-0
  • 60'
    goal 
    2-0
  • 77'
    goal 
    3-0
  • BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Orleans US 45 U19 vs Pagny sur Moselle U19: Số liệu thống kê

  • Orleans US 45 U19
    Pagny sur Moselle U19
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marseille U19 26 16 4 6 49 31 18 52 T H T T T T
2 Montpellier U19 26 13 7 6 36 27 9 46 H H T T B T
3 Rodez Aveyron U19 26 13 6 7 53 36 17 45 T T T H H T
4 Monaco U19 26 12 4 10 50 38 12 40 B B H B T T
5 Air Bel U19 26 11 7 8 39 38 1 40 T B T B H B
6 Saint Etienne U19 26 11 6 9 41 36 5 39 H T H H B B
7 Marignane Gignac U19 26 10 6 10 36 29 7 36 H B B B T T
8 Ajaccio Gfco U19 26 10 6 10 31 34 -3 36 T T H T T H
9 Nice U19 26 9 8 9 33 39 -6 35 B B T H B B
10 Toulouse U19 26 10 4 12 39 34 5 34 H B T B B T
11 Ajaccio U19 26 9 6 11 30 36 -6 33 T T B H T H
12 Bastia U19 26 8 5 13 36 49 -13 29 T B T T T B
13 Avenir Sportif Beziers U19 26 4 8 14 26 48 -22 20 B B H B B B
14 Colomiers U19 26 5 5 16 24 48 -24 20 H B B B B B