Kết quả Saran U19 vs U19 PSG, 20h30 ngày 18/02
Kết quả Saran U19 vs U19 PSG
Đối đầu Saran U19 vs U19 PSG
Phong độ Saran U19 gần đây
Phong độ U19 PSG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202420:30
-
U19 PSG 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.90-2.5
0.90O 3.75
0.90U 3.75
0.901
15.00X
6.502
1.17Hiệp 1+1
0.93-1
0.88O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saran U19 vs U19 PSG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024 » vòng 19
-
Saran U19 vs U19 PSG: Diễn biến chính
-
10'0-1
-
27'0-2
-
31'0-3
-
87'0-4
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saran U19 vs U19 PSG: Số liệu thống kê
-
Saran U19U19 PSG
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
55Pha tấn công101
-
-
22Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 26 | 16 | 4 | 6 | 49 | 31 | 18 | 52 | T H T T T T |
2 | Montpellier U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 46 | H H T T B T |
3 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 13 | 6 | 7 | 53 | 36 | 17 | 45 | T T T H H T |
4 | Monaco U19 | 26 | 12 | 4 | 10 | 50 | 38 | 12 | 40 | B B H B T T |
5 | Air Bel U19 | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 38 | 1 | 40 | T B T B H B |
6 | Saint Etienne U19 | 26 | 11 | 6 | 9 | 41 | 36 | 5 | 39 | H T H H B B |
7 | Marignane Gignac U19 | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 29 | 7 | 36 | H B B B T T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 34 | -3 | 36 | T T H T T H |
9 | Nice U19 | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 39 | -6 | 35 | B B T H B B |
10 | Toulouse U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 34 | 5 | 34 | H B T B B T |
11 | Ajaccio U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 36 | -6 | 33 | T T B H T H |
12 | Bastia U19 | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 49 | -13 | 29 | T B T T T B |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B H B B B |
14 | Colomiers U19 | 26 | 5 | 5 | 16 | 24 | 48 | -24 | 20 | H B B B B B |