Kết quả Ajaccio Gfco U19 vs Air Bel U19, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Ajaccio Gfco U19 vs Air Bel U19
Đối đầu Ajaccio Gfco U19 vs Air Bel U19
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
Phong độ Air Bel U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Ajaccio Gfco U19 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.86O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.08X
3.152
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio Gfco U19 vs Air Bel U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 10
-
Ajaccio Gfco U19 vs Air Bel U19: Diễn biến chính
-
7'1-0
-
17'2-0
-
49'3-0
-
65'4-0
-
74'4-1
-
77'4-2
-
89'5-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio Gfco U19 vs Air Bel U19: Số liệu thống kê
-
Ajaccio Gfco U19Air Bel U19
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
58Pha tấn công70
-
-
37Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |