Kết quả Angers SCO U19 vs SPA Merignacais U19, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Angers SCO U19 vs SPA Merignacais U19
Đối đầu Angers SCO U19 vs SPA Merignacais U19
Phong độ Angers SCO U19 gần đây
Phong độ SPA Merignacais U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:00
-
Angers SCO U19 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3.25
0.95U 3.25
0.751
1.62X
4.002
4.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.75O 1.25
0.87U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers SCO U19 vs SPA Merignacais U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 10
-
Angers SCO U19 vs SPA Merignacais U19: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers SCO U19 vs SPA Merignacais U19: Số liệu thống kê
-
Angers SCO U19SPA Merignacais U19
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
95Pha tấn công86
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |