Kết quả Chambly FC U19 vs Orleans US 45 U19, 20h00 ngày 22/09
Kết quả Chambly FC U19 vs Orleans US 45 U19
Đối đầu Chambly FC U19 vs Orleans US 45 U19
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
Phong độ Orleans US 45 U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
Chambly FC U19 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.01O 2.75
0.94U 2.75
0.851
2.75X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chambly FC U19 vs Orleans US 45 U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 5
-
Chambly FC U19 vs Orleans US 45 U19: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
12'0-2
-
50'0-3
-
59'0-4
-
64'0-5
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chambly FC U19 vs Orleans US 45 U19: Số liệu thống kê
-
Chambly FC U19Orleans US 45 U19
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
62Pha tấn công73
-
-
25Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |