Kết quả Marignane Gignac U19 vs Ajaccio Gfco U19, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Marignane Gignac U19 vs Ajaccio Gfco U19
Đối đầu Marignane Gignac U19 vs Ajaccio Gfco U19
Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.94O 3.25
0.84U 3.25
0.771
4.30X
3.952
1.49Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marignane Gignac U19 vs Ajaccio Gfco U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 9
-
Marignane Gignac U19 vs Ajaccio Gfco U19: Diễn biến chính
-
45'1-0
-
90'1-1
-
90'2-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marignane Gignac U19 vs Ajaccio Gfco U19: Số liệu thống kê
-
Marignane Gignac U19Ajaccio Gfco U19
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
72Pha tấn công58
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |