Kết quả Orleans US 45 U19 vs Le Havre U19, 20h30 ngày 24/11
Kết quả Orleans US 45 U19 vs Le Havre U19
Đối đầu Orleans US 45 U19 vs Le Havre U19
Phong độ Orleans US 45 U19 gần đây
Phong độ Le Havre U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:30
-
Le Havre U19 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.33X
3.152
2.30Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orleans US 45 U19 vs Le Havre U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 13
-
Orleans US 45 U19 vs Le Havre U19: Diễn biến chính
-
42'1-0
-
90'2-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Orleans US 45 U19 vs Le Havre U19: Số liệu thống kê
-
Orleans US 45 U19Le Havre U19
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
65Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |