Kết quả Quevilly US U19 vs Le Havre U19, 23h30 ngày 28/09
Kết quả Quevilly US U19 vs Le Havre U19
Đối đầu Quevilly US U19 vs Le Havre U19
Phong độ Quevilly US U19 gần đây
Phong độ Le Havre U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202423:30
-
Quevilly US U19 42Le Havre U19 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 3.5
0.93U 3.5
0.881
3.50X
4.202
1.70Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.88O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quevilly US U19 vs Le Havre U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 6
-
Quevilly US U19 vs Le Havre U19: Diễn biến chính
-
63'1-0
-
83'2-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Quevilly US U19 vs Le Havre U19: Số liệu thống kê
-
Quevilly US U19Le Havre U19
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
77Pha tấn công86
-
-
50Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |