Kết quả Quevilly US U19 vs Valenciennes US U19, 21h40 ngày 12/10
Kết quả Quevilly US U19 vs Valenciennes US U19
Đối đầu Quevilly US U19 vs Valenciennes US U19
Phong độ Quevilly US U19 gần đây
Phong độ Valenciennes US U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202421:40
-
Quevilly US U19 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
0.36U 2.5
1.871
2.46X
3.652
2.13Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quevilly US U19 vs Valenciennes US U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 8
-
Quevilly US U19 vs Valenciennes US U19: Diễn biến chính
-
27'0-1
-
44'0-2
-
45'0-3
-
53'1-3
-
58'2-3
-
62'3-3
-
90'4-3
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Quevilly US U19 vs Valenciennes US U19: Số liệu thống kê
-
Quevilly US U19Valenciennes US U19
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
148Pha tấn công99
-
-
87Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |