Kết quả Racing Levallois U19 vs Quevilly US U19, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Racing Levallois U19 vs Quevilly US U19
Đối đầu Racing Levallois U19 vs Quevilly US U19
Phong độ Racing Levallois U19 gần đây
Phong độ Quevilly US U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Quevilly US U19 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 3.25
0.88U 3.25
0.731
1.60X
3.752
3.75Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Levallois U19 vs Quevilly US U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 9
-
Racing Levallois U19 vs Quevilly US U19: Diễn biến chính
-
45'1-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Racing Levallois U19 vs Quevilly US U19: Số liệu thống kê
-
Racing Levallois U19Quevilly US U19
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
83Pha tấn công74
-
-
65Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |