Kết quả Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19
Đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19
Phong độ Saint Etienne U19 gần đây
Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202420:00
-
Marignane Gignac U19 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 3
0.80U 3
1.001
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.85O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 8
-
Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19: Diễn biến chính
-
3'1-0
-
5'2-0
-
38'3-0
-
45'3-1
-
60'3-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19: Số liệu thống kê
-
Saint Etienne U19Marignane Gignac U19
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
103Pha tấn công54
-
-
61Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |