Phong độ Al-Fateh gần đây, KQ Al-Fateh mới nhất
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
18/04/2025Al-FatehAl-Ittihad1 - 0W
-
12/04/2025Al-KhaleejAl-Fateh1 - 1W
-
06/04/2025Al-FeihaAl-Fateh0 - 1D
-
14/03/2025Al-FatehAl Raed1 - 0W
-
07/03/2025Al KholoodAl-Fateh 11 - 0L
-
02/03/20251 Al-FatehAl-Taawon1 - 0L
-
24/02/2025Al-AkhdoudAl-Fateh1 - 1W
-
20/02/2025Al-FatehAl-Orubah1 - 0W
-
14/02/2025Al-EttifaqAl-Fateh1 - 2W
-
08/02/20251 Al-Ahli SFCAl-Fateh 11 - 0L
Thống kê phong độ Al-Fateh gần đây, KQ Al-Fateh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Fateh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Al-Fateh gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Al-FatehAl-Ittihad1 - 0W
-
12/04/2025Al-KhaleejAl-Fateh1 - 1W
-
06/04/2025Al-FeihaAl-Fateh0 - 1D
-
14/03/2025Al-FatehAl Raed1 - 0W
-
07/03/2025Al KholoodAl-Fateh 11 - 0L
-
02/03/20251 Al-FatehAl-Taawon1 - 0L
-
24/02/2025Al-AkhdoudAl-Fateh1 - 1W
-
20/02/2025Al-FatehAl-Orubah1 - 0W
-
14/02/2025Al-EttifaqAl-Fateh1 - 2W
-
08/02/20251 Al-Ahli SFCAl-Fateh 11 - 0L
- Kết quả Al-Fateh mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Fateh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Fateh (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Al-Fateh (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Fateh thắng
Bại: là số trận Al-Fateh thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 28 | 17 | 6 | 5 | 59 | 31 | 28 | 57 | B H T T T B |
4 | Al-Ahli SFC | 28 | 17 | 4 | 7 | 57 | 27 | 30 | 55 | T H B H T T |
5 | Al-Qadasiya | 28 | 17 | 4 | 7 | 41 | 25 | 16 | 55 | T H B H B T |
6 | Al-Shabab | 29 | 15 | 6 | 8 | 54 | 33 | 21 | 51 | H T T T H H |
7 | Al-Ettifaq | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 40 | T B H H T B |
8 | Al-Taawon | 28 | 10 | 8 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | T T B T H B |
9 | Al-Riyadh | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | B T B H B B |
10 | Al-Khaleej | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 46 | -13 | 33 | B H B T B B |
11 | Dhamk | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | B B T H B T |
12 | Al Kholood | 28 | 9 | 4 | 15 | 35 | 54 | -19 | 31 | T T B B B B |
13 | Al-Fateh | 28 | 8 | 5 | 15 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B T H T T |
14 | Al-Feiha | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 39 | -18 | 29 | H B T H T B |
15 | Al-Wehda | 28 | 7 | 5 | 16 | 34 | 57 | -23 | 26 | H T T B T T |
16 | Al-Orubah | 28 | 8 | 2 | 18 | 22 | 57 | -35 | 26 | T B B B B B |
17 | Al-Akhdoud | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 41 | -14 | 25 | H B T T H H |
18 | Al Raed | 28 | 6 | 3 | 19 | 33 | 50 | -17 | 21 | H B B B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út