Phong độ Al Masry gần đây, KQ Al Masry mới nhất
Phong độ Al Masry gần đây
-
19/12/2024Haras El HedoudAl Masry0 - 0D
-
02/12/2024Al MasryPyramids FC0 - 0W
-
24/11/2024ZamalekAl Masry0 - 1W
-
09/11/2024Al MasryEl Gounah0 - 0D
-
31/10/2024Al MasryTalaea EI-Gaish 10 - 0W
-
15/12/2024ZamalekAl Masry0 - 0L
-
09/12/2024Black BullsAl Masry0 - 1D
-
27/11/2024Al MasryEnyimba1 - 0W
-
22/09/2024Al MasryAlHilal2 - 1W
-
Pen [5-3]
-
16/09/2024AlHilalAl Masry0 - 1L
Thống kê phong độ Al Masry gần đây, KQ Al Masry mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al Masry gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Al Masry gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024Haras El HedoudAl Masry0 - 0D
-
02/12/2024Al MasryPyramids FC0 - 0W
-
24/11/2024ZamalekAl Masry0 - 1W
-
09/11/2024Al MasryEl Gounah0 - 0D
-
31/10/2024Al MasryTalaea EI-Gaish 10 - 0W
-
15/12/2024ZamalekAl Masry0 - 0L
-
09/12/2024Black BullsAl Masry0 - 1D
-
27/11/2024Al MasryEnyimba1 - 0W
-
22/09/2024Al MasryAlHilal2 - 1W
-
Pen [5-3]
-
16/09/2024AlHilalAl Masry0 - 1L
- Kết quả Al Masry mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Al Masry mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Masry gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al Masry (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập