Phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Phong độ Aswan gần đây
-
23/12/2024El MansouraAswan0 - 0D
-
16/12/2024AswanProxy SC1 - 1D
-
12/12/2024AswanDayrot0 - 0W
-
08/12/2024Suez MontakhabAswan0 - 0D
-
02/12/2024AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1L
-
25/11/2024Baladiyet El MahallahAswan1 - 0L
-
18/11/2024AswanAsyut Petroleum1 - 0W
-
14/11/2024Telecom EgyptAswan0 - 0L
-
10/11/2024Sporting AlexandriaAswan0 - 0D
-
04/11/2024El DaklyehAswan0 - 0D
Thống kê phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
-
23/12/2024El MansouraAswan0 - 0D
-
16/12/2024AswanProxy SC1 - 1D
-
12/12/2024AswanDayrot0 - 0W
-
08/12/2024Suez MontakhabAswan0 - 0D
-
02/12/2024AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1L
-
25/11/2024Baladiyet El MahallahAswan1 - 0L
-
18/11/2024AswanAsyut Petroleum1 - 0W
-
14/11/2024Telecom EgyptAswan0 - 0L
-
10/11/2024Sporting AlexandriaAswan0 - 0D
-
04/11/2024El DaklyehAswan0 - 0D
- Kết quả Aswan mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aswan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aswan (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Aswan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H T T B H T |
3 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
4 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H B H H |
6 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T T B B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
12 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H H B B H |
18 | Haras El Hedoud | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B H B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập