Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây, KQ El Mokawloon El Arab mới nhất
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
-
05/05/2025RavienaEl Mokawloon El Arab2 - 0W
-
29/04/2025El Mokawloon El ArabTanta0 - 0W
-
25/04/2025Wadi Degla SCEl Mokawloon El Arab0 - 0W
-
20/04/2025El Mokawloon El ArabRaya Ghazl SC1 - 0D
-
15/04/2025El MansouraEl Mokawloon El Arab0 - 1W
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
04/04/2025DayrotEl Mokawloon El Arab0 - 0D
-
27/03/2025El Mokawloon El ArabSuez Montakhab0 - 0W
-
23/03/2025Proxy SCEl Mokawloon El Arab0 - 2W
-
18/03/2025Baladiyet El MahallahEl Mokawloon El Arab0 - 0W
Thống kê phong độ El Mokawloon El Arab gần đây, KQ El Mokawloon El Arab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ El Mokawloon El Arab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025RavienaEl Mokawloon El Arab2 - 0W
-
29/04/2025El Mokawloon El ArabTanta0 - 0W
-
25/04/2025Wadi Degla SCEl Mokawloon El Arab0 - 0W
-
20/04/2025El Mokawloon El ArabRaya Ghazl SC1 - 0D
-
15/04/2025El MansouraEl Mokawloon El Arab0 - 1W
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
04/04/2025DayrotEl Mokawloon El Arab0 - 0D
-
27/03/2025El Mokawloon El ArabSuez Montakhab0 - 0W
-
23/03/2025Proxy SCEl Mokawloon El Arab0 - 2W
-
18/03/2025Baladiyet El MahallahEl Mokawloon El Arab0 - 0W
- Kết quả El Mokawloon El Arab mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Mokawloon El Arab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Mokawloon El Arab (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
El Mokawloon El Arab (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận El Mokawloon El Arab thắng
Bại: là số trận El Mokawloon El Arab thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 28 | T B T H |
2 | El Gounah | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 27 | T T H T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 22 | B B H |
5 | Smouha SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22 | B B H H |
6 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
7 | Enppi | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 18 | T T B |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 16 | T B T |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập