Phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Phong độ Future FC gần đây
-
07/04/2025ZamalekFuture FC0 - 0D
-
23/03/2025Future FCSmouha SC1 - 0W
-
12/03/2025Future FCSmouha SC0 - 0W
-
04/03/2025Al MasryFuture FC2 - 1L
-
26/02/2025Future FCEl Gounah0 - 2L
-
21/02/2025PharcoFuture FC0 - 0D
-
18/02/2025Future FCPyramids FC0 - 1L
-
13/02/2025Future FCTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
06/02/2025Ghazl El MahallahFuture FC 11 - 1L
-
08/03/2025ZamalekFuture FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Egypt League Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Future FCSmouha SC0 - 0W
-
04/03/2025Al MasryFuture FC2 - 1L
-
26/02/2025Future FCEl Gounah0 - 2L
-
21/02/2025PharcoFuture FC0 - 0D
-
18/02/2025Future FCPyramids FC0 - 1L
-
13/02/2025Future FCTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
06/02/2025Ghazl El MahallahFuture FC 11 - 1L
-
08/03/2025ZamalekFuture FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
07/04/2025ZamalekFuture FC0 - 0D
-
23/03/2025Future FCSmouha SC1 - 0W
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Future FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Future FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Ismaily | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
8 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập