Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây, KQ Ghazl El Mahallah mới nhất
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
-
12/04/2025Ghazl El MahallahSmouha SC1 - 0W
-
13/03/2025Ghazl El MahallahZED FC0 - 2L
-
06/03/2025PetrojetGhazl El Mahallah0 - 0L
-
28/02/2025Ghazl El MahallahEnppi2 - 0W
-
23/02/2025ZED FCGhazl El Mahallah1 - 0L
-
19/02/2025Ghazl El MahallahAl Masry0 - 0W
-
23/03/20251 Ceramica Cleopatra FCGhazl El Mahallah 11 - 0L
-
19/03/2025NBE SCGhazl El Mahallah1 - 1D
-
16/03/2025Ghazl El MahallahNBE SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
09/03/2025Ghazl El MahallahPharco0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Ghazl El Mahallah gần đây, KQ Ghazl El Mahallah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ghazl El Mahallah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Egypt League Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Ghazl El MahallahSmouha SC1 - 0W
-
13/03/2025Ghazl El MahallahZED FC0 - 2L
-
06/03/2025PetrojetGhazl El Mahallah0 - 0L
-
28/02/2025Ghazl El MahallahEnppi2 - 0W
-
23/02/2025ZED FCGhazl El Mahallah1 - 0L
-
19/02/2025Ghazl El MahallahAl Masry0 - 0W
-
16/03/2025Ghazl El MahallahNBE SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
09/03/2025Ghazl El MahallahPharco0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
23/03/20251 Ceramica Cleopatra FCGhazl El Mahallah 11 - 0L
-
19/03/2025NBE SCGhazl El Mahallah1 - 1D
- Kết quả Ghazl El Mahallah mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Ghazl El Mahallah mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Ghazl El Mahallah mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ghazl El Mahallah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghazl El Mahallah (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ghazl El Mahallah (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ghazl El Mahallah thắng
Bại: là số trận Ghazl El Mahallah thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập