Phong độ Besa Kavaje gần đây, KQ Besa Kavaje mới nhất
Phong độ Besa Kavaje gần đây
-
13/04/2025Besa KavajeFK Vora1 - 0W
-
05/04/2025FlamurtariBesa Kavaje0 - 2W
-
30/03/2025Besa KavajeErzeni0 - 0W
-
26/03/2025Besa KavajeBurreli0 - 0D
-
15/03/2025PogradeciBesa Kavaje0 - 1W
-
09/03/2025Besa KavajeLushnja KS2 - 0W
-
05/03/2025Kastrioti KrujeBesa Kavaje2 - 1W
-
01/03/2025Besa KavajeApolonia Fier0 - 0W
-
23/02/2025KS Korabi PeshkopiBesa Kavaje0 - 1W
-
16/02/2025Besa KavajeKS Perparimi Kukesi 12 - 0W
Thống kê phong độ Besa Kavaje gần đây, KQ Besa Kavaje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Besa Kavaje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Besa Kavaje gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Besa KavajeFK Vora1 - 0W
-
05/04/2025FlamurtariBesa Kavaje0 - 2W
-
30/03/2025Besa KavajeErzeni0 - 0W
-
26/03/2025Besa KavajeBurreli0 - 0D
-
15/03/2025PogradeciBesa Kavaje0 - 1W
-
09/03/2025Besa KavajeLushnja KS2 - 0W
-
05/03/2025Kastrioti KrujeBesa Kavaje2 - 1W
-
01/03/2025Besa KavajeApolonia Fier0 - 0W
-
23/02/2025KS Korabi PeshkopiBesa Kavaje0 - 1W
-
16/02/2025Besa KavajeKS Perparimi Kukesi 12 - 0W
- Kết quả Besa Kavaje mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Besa Kavaje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besa Kavaje (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Besa Kavaje (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Besa Kavaje thắng
Bại: là số trận Besa Kavaje thua
BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 32 | 24 | 4 | 4 | 55 | 23 | 32 | 76 | H T T B T B |
2 | Flamurtari | 32 | 22 | 6 | 4 | 61 | 21 | 40 | 72 | T T B H B T |
3 | Besa Kavaje | 32 | 21 | 8 | 3 | 51 | 17 | 34 | 71 | T T H T T T |
4 | Burreli | 32 | 15 | 10 | 7 | 34 | 21 | 13 | 55 | T T H H B T |
5 | Pogradeci | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 32 | 1 | 49 | B B T T T T |
6 | Apolonia Fier | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 32 | 13 | 44 | H T T T T H |
7 | Lushnja KS | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 41 | -2 | 43 | B B B T T B |
8 | KS Korabi Peshkopi | 32 | 11 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 38 | T H T B T T |
9 | Kastrioti Kruje | 32 | 10 | 5 | 17 | 32 | 47 | -15 | 35 | B B B T B H |
10 | KS Perparimi Kukesi | 32 | 8 | 4 | 20 | 28 | 54 | -26 | 28 | T H B B B B |
11 | KF Valbona | 32 | 3 | 7 | 22 | 28 | 56 | -28 | 16 | B B T B B B |
12 | Erzeni | 32 | 2 | 5 | 25 | 14 | 60 | -46 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania