Phong độ KS Devolli gần đây, KQ KS Devolli mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ KS Devolli gần đây

  • 16/10/2024
    Flamurtari
    KS Devolli
    5 - 0
    L
  • 18/10/2023
    KS Korabi Peshkopi
    KS Devolli
    4 - 0
    L
  • 11/10/2022
    KF Laci
    KS Devolli
    3 - 0
    L
  • 26/09/2022
    KS Devolli
    KF Laci
    0 - 1
    L
  • 01/11/2020
    Vllaznia Shkoder
    KS Devolli
    4 - 0
    L
  • 14/05/2022
    Turbina Cerrik
    KS Devolli
    0 - 0
    L
  • 25/07/2020
    KS Elbasani
    KS Devolli 1
    1 - 1
    L
  • 25/01/2020
    Lushnja KS
    KS Devolli
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ KS Devolli gần đây, KQ KS Devolli mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
8 0 0 8

Thống kê phong độ KS Devolli gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Albania 3 0 0 3
- Cúp Quốc Gia Albania 5 0 0 5

Phong độ KS Devolli gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả KS Devolli mới nhất ở giải Hạng 2 Albania

  • 14/05/2022
    Turbina Cerrik
    KS Devolli
    0 - 0
    L
  • 25/07/2020
    KS Elbasani
    KS Devolli 1
    1 - 1
    L
  • 25/01/2020
    Lushnja KS
    KS Devolli
    1 - 0
    L
  • - Kết quả KS Devolli mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania

  • 16/10/2024
    Flamurtari
    KS Devolli
    5 - 0
    L
  • 18/10/2023
    KS Korabi Peshkopi
    KS Devolli
    4 - 0
    L
  • 11/10/2022
    KF Laci
    KS Devolli
    3 - 0
    L
  • 26/09/2022
    KS Devolli
    KF Laci
    0 - 1
    L
  • 01/11/2020
    Vllaznia Shkoder
    KS Devolli
    4 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KS Devolli gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
KS Devolli (sân nhà) 0 0 0 0
KS Devolli (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Devolli thắng
Bại: là số trận KS Devolli thua

BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 31 24 4 3 55 22 33 76 T H T T B T
2 Flamurtari 31 21 6 4 59 21 38 69 T T T B H B
3 Besa Kavaje 31 20 8 3 50 17 33 68 T T T H T T
4 Burreli 31 14 10 7 32 20 12 52 T T T H H B
5 Pogradeci 31 13 7 11 30 32 -2 46 T B B T T T
6 Apolonia Fier 31 11 10 10 44 31 13 43 B H T T T T
7 Lushnja KS 31 13 4 14 39 40 -1 43 B B B B T T
8 KS Korabi Peshkopi 31 10 5 16 31 48 -17 35 B T H T B T
9 Kastrioti Kruje 31 10 4 17 31 46 -15 34 B B B B T B
10 KS Perparimi Kukesi 31 8 4 19 28 51 -23 28 T T H B B B
11 KF Valbona 31 3 7 21 27 54 -27 16 B B B T B B
12 Erzeni 31 2 5 24 14 58 -44 11 B B B B B B

Cập nhật: