Phong độ Trau FC gần đây, KQ Trau FC mới nhất
Phong độ Trau FC gần đây
-
12/04/2024Gokulam Kerala FCTrau FC4 - 0L
-
06/04/2024Trau FCReal Kashmir0 - 0W
-
01/04/2024Trau FCChurchill Brothers0 - 1L
-
24/03/2024Trau FCNeroca FC0 - 0L
-
21/03/2024Neroca FCTrau FC0 - 0L
-
15/03/2024Trau FCRajasthan Club0 - 1L
-
12/03/2024Namdhari FCTrau FC0 - 2W
-
08/03/2024Inter KashiTrau FC2 - 1L
-
25/02/2024Trau FCShillong Lajong FC0 - 0L
-
17/02/2024Trau FCMohammedan SC0 - 1L
Thống kê phong độ Trau FC gần đây, KQ Trau FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Trau FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ấn Độ | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Trau FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2024Gokulam Kerala FCTrau FC4 - 0L
-
06/04/2024Trau FCReal Kashmir0 - 0W
-
01/04/2024Trau FCChurchill Brothers0 - 1L
-
24/03/2024Trau FCNeroca FC0 - 0L
-
21/03/2024Neroca FCTrau FC0 - 0L
-
15/03/2024Trau FCRajasthan Club0 - 1L
-
12/03/2024Namdhari FCTrau FC0 - 2W
-
08/03/2024Inter KashiTrau FC2 - 1L
-
25/02/2024Trau FCShillong Lajong FC0 - 0L
-
17/02/2024Trau FCMohammedan SC0 - 1L
- Kết quả Trau FC mới nhất ở giải Hạng nhất Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trau FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trau FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Trau FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | H B T T T T |
2 | Inter Kashi | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H H B T |
3 | Dempo | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 | H T T B T B |
4 | Real Kashmir | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H T H B H |
5 | Namdhari FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B B T T H |
6 | Delhi FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H B B T H T |
7 | Gokulam Kerala FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T H H B H H |
8 | Rajasthan Club | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 | B T B B T H |
9 | Shillong Lajong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 | H B H T H B |
10 | Aizawl FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H T H B B H |
11 | Sreenidi Deccan | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B B |
12 | SC Bengaluru | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | B B B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: