Phong độ CE Carroi gần đây, KQ CE Carroi mới nhất
Phong độ CE Carroi gần đây
-
30/05/20241 CE CarroiRanger's FC0 - 1L
-
90phút [0-1], 120phút [0-2]
-
26/05/2024Ranger's FCCE Carroi0 - 0W
-
19/05/2024FC OrdinoCE Carroi1 - 0D
-
12/05/2024CE CarroiPenya Encarnada0 - 1L
-
05/05/2024Inter Club EscaldesCE Carroi3 - 0L
-
28/04/2024CF Esperanca dAndorraCE Carroi1 - 0L
-
21/04/2024CE CarroiAtletic America1 - 0L
-
14/04/2024FC Santa ColomaCE Carroi 10 - 0L
-
07/04/20241 CE CarroiUE Santa Coloma 10 - 1L
-
11/03/2024Atletic Club D EscaldesCE Carroi2 - 1L
Thống kê phong độ CE Carroi gần đây, KQ CE Carroi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ CE Carroi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ CE Carroi gần đây: theo giải đấu
-
30/05/20241 CE CarroiRanger's FC0 - 1L
-
90phút [0-1], 120phút [0-2]
-
26/05/2024Ranger's FCCE Carroi0 - 0W
-
19/05/2024FC OrdinoCE Carroi1 - 0D
-
12/05/2024CE CarroiPenya Encarnada0 - 1L
-
05/05/2024Inter Club EscaldesCE Carroi3 - 0L
-
28/04/2024CF Esperanca dAndorraCE Carroi1 - 0L
-
21/04/2024CE CarroiAtletic America1 - 0L
-
14/04/2024FC Santa ColomaCE Carroi 10 - 0L
-
07/04/20241 CE CarroiUE Santa Coloma 10 - 1L
-
11/03/2024Atletic Club D EscaldesCE Carroi2 - 1L
- Kết quả CE Carroi mới nhất ở giải VĐQG Andorra
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CE Carroi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CE Carroi (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
CE Carroi (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Andorra mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Club Escaldes | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 10 | 20 | 25 | H T B H H T |
2 | Ranger's FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 23 | T T T H H B |
3 | UE Santa Coloma | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 9 | 17 | 23 | H T T T T T |
4 | FC Santa Coloma | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 23 | T B T H T T |
5 | Atletic Club D Escaldes | 11 | 6 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 22 | H B T H H T |
6 | FC Pas de la Casa | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 18 | H T B T B T |
7 | FC Ordino | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 14 | T T B T B B |
8 | Penya Encarnada | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B T B H B |
9 | La Massana | 12 | 1 | 1 | 10 | 8 | 37 | -29 | 4 | B B B B T B |
10 | CF Esperanca dAndorra | 12 | 0 | 1 | 11 | 3 | 37 | -34 | 1 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Andorra