Phong độ FC Ordino gần đây, KQ FC Ordino mới nhất
Phong độ FC Ordino gần đây
-
04/05/2025FC OrdinoInter Club Escaldes0 - 3L
-
27/04/2025FC OrdinoRanger's FC0 - 1L
-
13/04/2025FC Pas de la CasaFC Ordino1 - 0W
-
06/04/2025FC OrdinoCF Esperanca dAndorra 10 - 0D
-
30/03/2025FC Santa ColomaFC Ordino0 - 0W
-
09/03/2025FC OrdinoUE Santa Coloma 10 - 1L
-
02/03/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino 11 - 0L
-
23/02/2025CF Esperanca dAndorraFC Ordino0 - 1D
-
16/02/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino0 - 0L
-
09/02/2025FC OrdinoRanger's FC 10 - 0W
Thống kê phong độ FC Ordino gần đây, KQ FC Ordino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Ordino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Andorra | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ FC Ordino gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025FC OrdinoInter Club Escaldes0 - 3L
-
27/04/2025FC OrdinoRanger's FC0 - 1L
-
13/04/2025FC Pas de la CasaFC Ordino1 - 0W
-
06/04/2025FC OrdinoCF Esperanca dAndorra 10 - 0D
-
30/03/2025FC Santa ColomaFC Ordino0 - 0W
-
09/03/2025FC OrdinoUE Santa Coloma 10 - 1L
-
02/03/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino 11 - 0L
-
23/02/2025CF Esperanca dAndorraFC Ordino0 - 1D
-
16/02/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino0 - 0L
-
09/02/2025FC OrdinoRanger's FC 10 - 0W
- Kết quả FC Ordino mới nhất ở giải VĐQG Andorra
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Ordino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ordino (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Ordino (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Ordino thắng
Bại: là số trận FC Ordino thua
BXH VĐQG Andorra mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Club Escaldes | 25 | 16 | 8 | 1 | 78 | 15 | 63 | 56 | H H T T T T |
2 | Atletic Club D Escaldes | 24 | 14 | 7 | 3 | 60 | 20 | 40 | 49 | H T T H T B |
3 | FC Santa Coloma | 25 | 15 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 49 | T B B T T T |
4 | UE Santa Coloma | 25 | 13 | 7 | 5 | 51 | 22 | 29 | 46 | T H H T B T |
5 | Ranger's FC | 25 | 12 | 9 | 4 | 52 | 17 | 35 | 45 | H T H H T B |
6 | Penya Encarnada | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 39 | -10 | 32 | T B H B T T |
7 | FC Ordino | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 46 | -20 | 29 | B T H T B B |
8 | FC Pas de la Casa | 25 | 7 | 5 | 13 | 29 | 31 | -2 | 26 | B T H B B B |
9 | CF Esperanca dAndorra | 25 | 1 | 4 | 20 | 13 | 83 | -70 | 7 | H B H B B T |
10 | La Massana | 25 | 1 | 2 | 22 | 9 | 92 | -83 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Andorra