Phong độ AS Khroub gần đây, KQ AS Khroub mới nhất
Phong độ AS Khroub gần đây
-
10/04/2025MSP BatnaAS Khroub1 - 0D
-
05/04/2025AS KhroubUnion Sportive Souf2 - 1W
-
22/03/20251 USM EL HARRACHAS Khroub1 - 0L
-
15/03/2025AS KhroubHB Chelghoum Laid2 - 0W
-
07/03/2025MO ConstantineAS Khroub0 - 0L
-
27/02/2025AS KhroubIRB Ouargla1 - 1W
-
19/02/2025IB Khemis El KhechnaAS Khroub0 - 0L
-
15/02/2025AS KhroubUS Chaouia 10 - 0D
-
11/02/2025AS KhroubJS Jijel0 - 0W
-
31/01/2025Oued MagraneAS Khroub0 - 0L
Thống kê phong độ AS Khroub gần đây, KQ AS Khroub mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ AS Khroub gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ AS Khroub gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025MSP BatnaAS Khroub1 - 0D
-
05/04/2025AS KhroubUnion Sportive Souf2 - 1W
-
22/03/20251 USM EL HARRACHAS Khroub1 - 0L
-
15/03/2025AS KhroubHB Chelghoum Laid2 - 0W
-
07/03/2025MO ConstantineAS Khroub0 - 0L
-
27/02/2025AS KhroubIRB Ouargla1 - 1W
-
19/02/2025IB Khemis El KhechnaAS Khroub0 - 0L
-
15/02/2025AS KhroubUS Chaouia 10 - 0D
-
11/02/2025AS KhroubJS Jijel0 - 0W
-
31/01/2025Oued MagraneAS Khroub0 - 0L
- Kết quả AS Khroub mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Khroub gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Khroub (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
AS Khroub (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận AS Khroub thắng
Bại: là số trận AS Khroub thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 26 | 16 | 9 | 1 | 38 | 13 | 25 | 57 | T H H B T T |
2 | RC Kouba | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 18 | 20 | 50 | T B B T H T |
3 | JS El Biar | 26 | 12 | 7 | 7 | 29 | 20 | 9 | 43 | H T T B T B |
4 | JSM Tiaret | 26 | 9 | 12 | 5 | 28 | 21 | 7 | 39 | H T H T B T |
5 | NA Hussein Dey | 26 | 9 | 11 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | H T B T T B |
6 | WA Mostaganem | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | H T B T B T |
7 | ESM Kolea | 26 | 9 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 36 | H B T T T B |
8 | CRB Temouchent | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 20 | 4 | 35 | T T B T B T |
9 | ASM Oran | 26 | 9 | 8 | 9 | 18 | 19 | -1 | 35 | H B T B B T |
10 | US Bechar Djedid | 26 | 10 | 4 | 12 | 38 | 43 | -5 | 34 | B H T B T H |
11 | MC Saida | 26 | 7 | 11 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | H B T B H B |
12 | RC Arba | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | T B T B T B |
13 | GC Mascara | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | B H B T B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 26 | 7 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 29 | H B T B T B |
15 | MCB Oued Sly | 26 | 7 | 3 | 16 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T B T B H |
16 | SC Mecheria | 26 | 3 | 3 | 20 | 17 | 50 | -33 | 12 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri