Phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ CRD Libolo gần đây

  • 05/04/2025
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    CD Sao Salvador
    CRD Libolo
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Isaac de Benguela
    CRD Libolo
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Desportivo Huila
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    CRD Libolo
    Carmona
    3 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Sagrada Esperanca
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CRD Libolo
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    D
  • 19/02/2025
    Academica Do Lobito
    CRD Libolo
    2 - 1
    L
  • 31/01/2025
    Progresso da Lunda Sul
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 14/12/2024
    CRD Libolo
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 2 4 4

Phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CRD Libolo mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 05/04/2025
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    CD Sao Salvador
    CRD Libolo
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Isaac de Benguela
    CRD Libolo
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Desportivo Huila
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    CRD Libolo
    Carmona
    3 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Sagrada Esperanca
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CRD Libolo
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    D
  • 19/02/2025
    Academica Do Lobito
    CRD Libolo
    2 - 1
    L
  • 31/01/2025
    Progresso da Lunda Sul
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 14/12/2024
    CRD Libolo
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CRD Libolo gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CRD Libolo (sân nhà) 6 2 0 0
CRD Libolo (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 23 15 7 1 35 10 25 52 T H T B H H
2 Wiliete 23 16 3 4 40 16 24 51 T T H T T B
3 Primeiro de Agosto 23 11 10 2 29 16 13 43 T H H H H T
4 Bravos do Maquis 23 8 12 3 25 16 9 36 H H H T T H
5 Desportivo Huila 23 10 5 8 22 18 4 35 T T T B T T
6 Interclube Luanda 23 8 10 5 27 14 13 34 B B H T T T
7 Sagrada Esperanca 21 9 7 5 19 16 3 34 T T T B H H
8 CD Sao Salvador 23 9 6 8 25 20 5 33 B B T T B B
9 Academica Do Lobito 23 6 9 8 19 27 -8 27 B H H T H B
10 Kabuscorp do Palanca 22 6 8 8 18 21 -3 26 B T B B H T
11 CRD Libolo 23 5 10 8 19 23 -4 25 B T B H T H
12 Progresso da Lunda Sul 21 5 7 9 14 20 -6 22 B T H B B B
13 Luanda CIty 23 4 6 13 19 34 -15 18 H H B H B H
14 Isaac de Benguela 22 3 6 13 19 35 -16 15 B B T H B T
15 Carmona 22 2 9 11 10 37 -27 15 B H B H H B
16 Santa Rita FC 22 2 7 13 8 25 -17 13 H B B B B H

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola