Phong độ Aalborg gần đây, KQ Aalborg mới nhất
Phong độ Aalborg gần đây
-
17/12/2024AalborgSilkeborg1 - 1L
-
08/12/2024SilkeborgAalborg0 - 0D
-
30/10/2024EsbjergAalborg0 - 1W
-
30/11/20241 Brondby IFAalborg1 - 0L
-
24/11/2024AalborgViborg0 - 0D
-
10/11/2024LyngbyAalborg 11 - 0D
-
04/11/2024AalborgVejle0 - 1D
-
26/10/2024SilkeborgAalborg0 - 1D
-
20/10/2024AalborgRanders FC0 - 0L
-
05/10/2024VejleAalborg1 - 0D
Thống kê phong độ Aalborg gần đây, KQ Aalborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Aalborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 7 | 0 | 5 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Aalborg gần đây: theo giải đấu
-
30/11/20241 Brondby IFAalborg1 - 0L
-
24/11/2024AalborgViborg0 - 0D
-
10/11/2024LyngbyAalborg 11 - 0D
-
04/11/2024AalborgVejle0 - 1D
-
26/10/2024SilkeborgAalborg0 - 1D
-
20/10/2024AalborgRanders FC0 - 0L
-
05/10/2024VejleAalborg1 - 0D
-
17/12/2024AalborgSilkeborg1 - 1L
-
08/12/2024SilkeborgAalborg0 - 0D
-
30/10/2024EsbjergAalborg0 - 1W
- Kết quả Aalborg mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Aalborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aalborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Aalborg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)