Phong độ Amedspor gần đây, KQ Amedspor mới nhất
Phong độ Amedspor gần đây
-
27/04/2025UmraniyesporAmedspor 11 - 0L
-
19/04/2025AmedsporCorum Belediyespor1 - 0W
-
12/04/2025S.UrfasporAmedspor0 - 1W
-
09/04/2025Manisa BB SporAmedspor0 - 2D
-
05/04/2025Amedspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
29/03/2025KeciorengucuAmedspor 10 - 1W
-
16/03/2025AmedsporErzurum BB0 - 1L
-
10/03/20251 PendiksporAmedspor0 - 0W
-
05/03/2025AmedsporGenclerbirligi0 - 1D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
Thống kê phong độ Amedspor gần đây, KQ Amedspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Amedspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Amedspor gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025UmraniyesporAmedspor 11 - 0L
-
19/04/2025AmedsporCorum Belediyespor1 - 0W
-
12/04/2025S.UrfasporAmedspor0 - 1W
-
09/04/2025Manisa BB SporAmedspor0 - 2D
-
05/04/2025Amedspor76 Igdir Belediye spor0 - 0D
-
29/03/2025KeciorengucuAmedspor 10 - 1W
-
16/03/2025AmedsporErzurum BB0 - 1L
-
10/03/20251 PendiksporAmedspor0 - 0W
-
05/03/2025AmedsporGenclerbirligi0 - 1D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
- Kết quả Amedspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Amedspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Amedspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Amedspor thắng
Bại: là số trận Amedspor thua
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 33 | 21 | 8 | 4 | 78 | 34 | 44 | 71 | T B B T H T |
2 | Aksarayspor | 33 | 21 | 7 | 5 | 65 | 33 | 32 | 70 | T B T H H T |
3 | Elazigspor | 33 | 21 | 6 | 6 | 67 | 30 | 37 | 69 | B T T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 33 | 18 | 7 | 8 | 59 | 35 | 24 | 61 | B T T B T B |
5 | Belediye Vanspor | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 35 | 23 | 59 | B H T B T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 33 | 16 | 8 | 9 | 53 | 33 | 20 | 56 | H T T T B B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T T T T B T |
8 | Bukaspor | 33 | 14 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 48 | T B B B B B |
9 | Erbaaspor S | 33 | 14 | 5 | 14 | 53 | 57 | -4 | 47 | T T T B T B |
10 | Karaman Belediyespor | 33 | 10 | 14 | 9 | 42 | 35 | 7 | 44 | H H H T T T |
11 | Ankarademirspor | 33 | 10 | 14 | 9 | 51 | 45 | 6 | 44 | B H B T T B |
12 | Utkoi | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 55 | -8 | 41 | B H T B B B |
13 | Somaspor | 33 | 11 | 6 | 16 | 41 | 42 | -1 | 39 | T H B T B T |
14 | Celspor | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 51 | -19 | 31 | T T H T T H |
15 | Diyarbakirspor | 33 | 7 | 10 | 16 | 21 | 40 | -19 | 31 | T B B H T T |
16 | Dai Lin Jissbon | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B H B B B T |
17 | Nazillispor | 33 | 4 | 4 | 25 | 31 | 87 | -56 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 1 | 6 | 26 | 20 | 79 | -59 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)