Phong độ Andranik gần đây, KQ Andranik mới nhất

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Phong độ Andranik gần đây

  • 30/04/2025
    Shirak Gjumri B
    Andranik
    1 - 1
    D
  • 22/04/2025
    1 Andranik
    Ararat Yerevan II
    1 - 0
    W
  • 09/04/2025
    Andranik
    MIKA Ashtarak
    2 - 0
    D
  • 31/03/2025
    FC Noah B
    Andranik
    2 - 1
    D
  • 24/03/2025
    Andranik
    Pyunik B 1
    1 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Ararat-Armenia B
    Andranik
    0 - 0
    W
  • 23/11/2024
    Andranik
    BKMA II
    0 - 1
    L
  • 03/02/2025
    Andranik
    Alashkert
    0 - 0
    L
  • 30/01/2025
    Andranik
    Lernayin Artsakh
    0 - 2
    D
  • 27/01/2025
    Ararat Yerevan
    Andranik
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Andranik gần đây, KQ Andranik mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 6 2

Thống kê phong độ Andranik gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 3 0 2 1
- Hạng 2 Armenia 7 2 4 1

Phong độ Andranik gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Andranik mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 03/02/2025
    Andranik
    Alashkert
    0 - 0
    L
  • 30/01/2025
    Andranik
    Lernayin Artsakh
    0 - 2
    D
  • 27/01/2025
    Ararat Yerevan
    Andranik
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Andranik mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 30/04/2025
    Shirak Gjumri B
    Andranik
    1 - 1
    D
  • 22/04/2025
    1 Andranik
    Ararat Yerevan II
    1 - 0
    W
  • 09/04/2025
    Andranik
    MIKA Ashtarak
    2 - 0
    D
  • 31/03/2025
    FC Noah B
    Andranik
    2 - 1
    D
  • 24/03/2025
    Andranik
    Pyunik B 1
    1 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Ararat-Armenia B
    Andranik
    0 - 0
    W
  • 23/11/2024
    Andranik
    BKMA II
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Andranik gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Andranik (sân nhà) 8 2 0 0
Andranik (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andranik thắng
Bại: là số trận Andranik thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 21 18 2 1 69 15 54 56 B T T T T H
2 FC Syunik 19 16 2 1 54 11 43 50 T T T T T H
3 FC Noah B 20 12 3 5 43 25 18 39 H T H T T T
4 Lernayin Artsakh 20 10 3 7 51 28 23 33 T H H B T B
5 Pyunik B 20 10 3 7 39 31 8 33 B H T T B T
6 Urartu II 19 9 4 6 40 26 14 31 T H T T B H
7 Ararat Yerevan II 20 8 1 11 38 40 -2 25 H B T B B B
8 Shirak Gjumri B 20 6 7 7 36 43 -7 25 H H H B H H
9 Andranik 19 6 6 7 32 33 -1 24 T H H H T H
10 Bentonit Idzhevan 21 6 6 9 35 44 -9 24 T B H B T T
11 Ararat-Armenia B 20 6 1 13 29 43 -14 19 B B B T T T
12 MIKA Ashtarak 21 2 3 16 17 65 -48 9 B H B B B B
13 Nikarm 20 0 1 19 12 91 -79 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: