Phong độ Ascoli gần đây, KQ Ascoli mới nhất
Phong độ Ascoli gần đây
-
21/12/2024AscoliSpal1 - 1D
-
14/12/2024Legnago SalusAscoli0 - 1W
-
07/12/2024AscoliSestri Levante0 - 0W
-
01/12/20241 Sassari TorresAscoli0 - 1W
-
25/11/2024AscoliGubbio 21 - 0W
-
16/11/2024Vis PesaroAscoli 10 - 0D
-
10/11/2024AscoliPontedera0 - 1D
-
03/11/2024ArezzoAscoli0 - 0D
-
31/10/2024AscoliNuovo Campobasso1 - 0D
-
27/10/2024Asd Pineto CalcioAscoli1 - 0L
Thống kê phong độ Ascoli gần đây, KQ Ascoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Ascoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Ascoli gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024AscoliSpal1 - 1D
-
14/12/2024Legnago SalusAscoli0 - 1W
-
07/12/2024AscoliSestri Levante0 - 0W
-
01/12/20241 Sassari TorresAscoli0 - 1W
-
25/11/2024AscoliGubbio 21 - 0W
-
16/11/2024Vis PesaroAscoli 10 - 0D
-
10/11/2024AscoliPontedera0 - 1D
-
03/11/2024ArezzoAscoli0 - 0D
-
31/10/2024AscoliNuovo Campobasso1 - 0D
-
27/10/2024Asd Pineto CalcioAscoli1 - 0L
- Kết quả Ascoli mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ascoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ascoli (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Ascoli (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 19 | 13 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T T T T B |
2 | Pisa | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 38 | B H T T B T |
3 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)