Phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất
Phong độ Brno gần đây
-
19/04/2025LisenBrno0 - 4W
-
16/04/2025BrnoSK Prostejov1 - 0D
-
11/04/2025Tescoma ZlinBrno1 - 0D
-
05/04/2025BrnoVyskov0 - 0L
-
30/03/2025Sparta Praha BBrno 11 - 1D
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1L
-
09/03/2025SK Slovan VarnsdorfBrno0 - 1W
-
01/03/2025BrnoChrudim0 - 0D
-
20/02/2025FK AndijonBrno0 - 2W
-
16/02/2025BrabrandBrno0 - 1W
Thống kê phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Brno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 8 | 2 | 4 | 2 |
Phong độ Brno gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025FK AndijonBrno0 - 2W
-
16/02/2025BrabrandBrno0 - 1W
-
19/04/2025LisenBrno0 - 4W
-
16/04/2025BrnoSK Prostejov1 - 0D
-
11/04/2025Tescoma ZlinBrno1 - 0D
-
05/04/2025BrnoVyskov0 - 0L
-
30/03/2025Sparta Praha BBrno 11 - 1D
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1L
-
09/03/2025SK Slovan VarnsdorfBrno0 - 1W
-
01/03/2025BrnoChrudim0 - 0D
- Kết quả Brno mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brno mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Brno (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
10 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
11 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)