Phong độ Brommapojkarna gần đây, KQ Brommapojkarna mới nhất
Phong độ Brommapojkarna gần đây
-
20/04/2025BrommapojkarnaIFK Varnamo1 - 0W
-
13/04/2025IK Sirius FKBrommapojkarna0 - 0W
-
06/04/2025BrommapojkarnaHammarby0 - 0L
-
29/03/2025HackenBrommapojkarna0 - 0L
-
22/03/2025OrebroBrommapojkarna0 - 1W
-
14/03/2025BrommapojkarnaSandvikens IF2 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0L
-
08/03/2025BrommapojkarnaDjurgardens1 - 1W
-
01/03/2025ElfsborgBrommapojkarna1 - 0D
-
23/02/2025BrommapojkarnaOrgryte0 - 0W
Thống kê phong độ Brommapojkarna gần đây, KQ Brommapojkarna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Brommapojkarna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Brommapojkarna gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025BrommapojkarnaIFK Varnamo1 - 0W
-
13/04/2025IK Sirius FKBrommapojkarna0 - 0W
-
06/04/2025BrommapojkarnaHammarby0 - 0L
-
29/03/2025HackenBrommapojkarna0 - 0L
-
22/03/2025OrebroBrommapojkarna0 - 1W
-
14/03/2025BrommapojkarnaSandvikens IF2 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0L
-
08/03/2025BrommapojkarnaDjurgardens1 - 1W
-
01/03/2025ElfsborgBrommapojkarna1 - 0D
-
23/02/2025BrommapojkarnaOrgryte0 - 0W
- Kết quả Brommapojkarna mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Brommapojkarna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brommapojkarna mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brommapojkarna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Brommapojkarna (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | T T T B T |
2 | Mjallby AIF | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 11 | H H T T T |
3 | Elfsborg | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H B T T T |
4 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
5 | Degerfors IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | Malmo FF | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T T H H B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B T B |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B H T H |
12 | Djurgardens | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H |
13 | IK Sirius FK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
15 | Halmstads | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)