Phong độ Busaiteen gần đây, KQ Busaiteen mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Phong độ Busaiteen gần đây

  • 29/04/2025
    Busaiteen
    Al-Hala
    0 - 0
    L
  • 24/04/2025
    Al-Tadhmon
    Busaiteen
    0 - 0
    W
  • 17/04/2025
    Busaiteen
    Buri
    0 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Al-Ittihad(BHR)
    Busaiteen 1
    1 - 0
    L
  • 28/03/2025
    Busaiteen
    Isa Town
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Al Hidd
    Busaiteen
    2 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Busaiteen
    Um Alhassam
    0 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Etehad Alreef
    Busaiteen
    1 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Al-Ittifaq
    Busaiteen
    0 - 0
    L
  • 11/02/2025
    Busaiteen
    Qalali
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Busaiteen gần đây, KQ Busaiteen mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ Busaiteen gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Bahrain 10 1 2 7

Phong độ Busaiteen gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Busaiteen mới nhất ở giải VĐQG Bahrain

  • 29/04/2025
    Busaiteen
    Al-Hala
    0 - 0
    L
  • 24/04/2025
    Al-Tadhmon
    Busaiteen
    0 - 0
    W
  • 17/04/2025
    Busaiteen
    Buri
    0 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Al-Ittihad(BHR)
    Busaiteen 1
    1 - 0
    L
  • 28/03/2025
    Busaiteen
    Isa Town
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Al Hidd
    Busaiteen
    2 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Busaiteen
    Um Alhassam
    0 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Etehad Alreef
    Busaiteen
    1 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Al-Ittifaq
    Busaiteen
    0 - 0
    L
  • 11/02/2025
    Busaiteen
    Qalali
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busaiteen gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Busaiteen (sân nhà) 3 1 0 0
Busaiteen (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua

BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Muharraq 18 15 2 1 49 12 37 47 T T T T T T
2 Al Khaldiya 18 10 3 5 35 22 13 33 H T B B H B
3 Al-Riffa 18 9 4 5 30 18 12 31 H H T T T B
4 Sitra 18 7 7 4 27 20 7 28 T H T H B H
5 Najma Manama 18 7 4 7 25 23 2 25 B H B H T T
6 Malkia 18 5 9 4 17 20 -3 24 B H H H B T
7 Al-Shabbab 18 5 7 6 17 21 -4 22 B H B H H H
8 Bahrain SC 18 5 5 8 20 32 -12 20 B B T H H B
9 Al-Ahli(BHR) 18 6 2 10 26 30 -4 20 T B B T B B
10 East Riffa 18 3 7 8 19 27 -8 16 T H T H H T
11 Al Ali CSC 18 3 6 9 21 34 -13 15 T H H B H T
12 Manama Club 18 2 6 10 13 40 -27 12 B H B B H B

AFC CL qualifying
Cập nhật: