Phong độ Busaiteen gần đây, KQ Busaiteen mới nhất
Phong độ Busaiteen gần đây
-
29/04/2025BusaiteenAl-Hala0 - 0L
-
24/04/2025Al-TadhmonBusaiteen0 - 0W
-
17/04/2025BusaiteenBuri0 - 0L
-
06/04/2025Al-Ittihad(BHR)Busaiteen 11 - 0L
-
28/03/2025BusaiteenIsa Town0 - 1D
-
14/03/2025Al HiddBusaiteen2 - 0L
-
08/03/2025BusaiteenUm Alhassam0 - 0L
-
22/02/2025Etehad AlreefBusaiteen1 - 0L
-
16/02/2025Al-IttifaqBusaiteen0 - 0L
-
11/02/2025BusaiteenQalali1 - 1D
Thống kê phong độ Busaiteen gần đây, KQ Busaiteen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Busaiteen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Busaiteen gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025BusaiteenAl-Hala0 - 0L
-
24/04/2025Al-TadhmonBusaiteen0 - 0W
-
17/04/2025BusaiteenBuri0 - 0L
-
06/04/2025Al-Ittihad(BHR)Busaiteen 11 - 0L
-
28/03/2025BusaiteenIsa Town0 - 1D
-
14/03/2025Al HiddBusaiteen2 - 0L
-
08/03/2025BusaiteenUm Alhassam0 - 0L
-
22/02/2025Etehad AlreefBusaiteen1 - 0L
-
16/02/2025Al-IttifaqBusaiteen0 - 0L
-
11/02/2025BusaiteenQalali1 - 1D
- Kết quả Busaiteen mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busaiteen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busaiteen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Busaiteen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Busaiteen thắng
Bại: là số trận Busaiteen thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 12 | 37 | 47 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 18 | 10 | 3 | 5 | 35 | 22 | 13 | 33 | H T B B H B |
3 | Al-Riffa | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | H H T T T B |
4 | Sitra | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | T H T H B H |
5 | Najma Manama | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 23 | 2 | 25 | B H B H T T |
6 | Malkia | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 20 | -3 | 24 | B H H H B T |
7 | Al-Shabbab | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B H B H H H |
8 | Bahrain SC | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 20 | B B T H H B |
9 | Al-Ahli(BHR) | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 20 | T B B T B B |
10 | East Riffa | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T H T H H T |
11 | Al Ali CSC | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 34 | -13 | 15 | T H H B H T |
12 | Manama Club | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 40 | -27 | 12 | B H B B H B |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)