Phong độ Duren gần đây, KQ Duren mới nhất
Phong độ Duren gần đây
-
26/04/2025DurenGutersloh0 - 5L
-
19/04/2025Sportfreunde LotteDuren3 - 1L
-
12/04/2025DurenMSV Duisburg0 - 3L
-
05/04/2025WuppertalerDuren1 - 1L
-
29/03/2025DurenMonchengladbach AM.0 - 0L
-
15/03/2025Koln AmDuren1 - 1W
-
08/03/20251 Uerdingen KFC 05Duren0 - 2W
-
01/03/2025DurenBocholt FC0 - 1L
-
22/02/2025SV RodinghausenDuren0 - 0D
-
15/02/2025DurenSchalke 04 (Youth)1 - 1D
Thống kê phong độ Duren gần đây, KQ Duren mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Duren gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Duren gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025DurenGutersloh0 - 5L
-
19/04/2025Sportfreunde LotteDuren3 - 1L
-
12/04/2025DurenMSV Duisburg0 - 3L
-
05/04/2025WuppertalerDuren1 - 1L
-
29/03/2025DurenMonchengladbach AM.0 - 0L
-
15/03/2025Koln AmDuren1 - 1W
-
08/03/20251 Uerdingen KFC 05Duren0 - 2W
-
01/03/2025DurenBocholt FC0 - 1L
-
22/02/2025SV RodinghausenDuren0 - 0D
-
15/02/2025DurenSchalke 04 (Youth)1 - 1D
- Kết quả Duren mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Duren gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duren (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Duren (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Duren thắng
Bại: là số trận Duren thua
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 22 | 37 | 70 | T T T B H H |
2 | Hallescher FC | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 | T B T T T T |
3 | Zwickau | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 43 | 1 | 58 | T B T T T B |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 57 | H T T B H T |
5 | Carl Zeiss Jena | 32 | 16 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 55 | T B T B T T |
6 | Greifswalder FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 | H T B T H T |
7 | Chemnitzer | 32 | 12 | 12 | 8 | 35 | 22 | 13 | 48 | T H H T T H |
8 | VSG Altglienicke | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T B B T |
9 | Berliner FC Dynamo | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 42 | 6 | 45 | B T B H H B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 32 | 14 | 3 | 15 | 54 | 57 | -3 | 45 | B H B T T H |
11 | ZFC Meuselwitz | 32 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | -16 | 40 | T H H B B T |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 | T H B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 53 | -11 | 34 | H T B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 55 | -23 | 33 | B H H T B H |
15 | Eilenburg | 32 | 7 | 9 | 16 | 41 | 59 | -18 | 30 | T B H H T B |
16 | BFC Viktoria 1889 | 32 | 8 | 6 | 18 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B H B H B |
17 | FSV luckenwalde | 32 | 6 | 10 | 16 | 26 | 44 | -18 | 28 | T B B T B B |
18 | VFC Plauen | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)