Phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1W
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2L
-
21/02/2025AnderlechtFenerbahce1 - 1D
-
14/02/2025FenerbahceAnderlecht2 - 0W
-
03/03/2025FenerbahceAntalyaspor3 - 0W
-
25/02/2025GalatasarayFenerbahce0 - 0D
-
16/02/2025FenerbahceKasimpasa1 - 0W
-
09/02/2025AlanyasporFenerbahce0 - 2W
-
27/02/2025Gazisehir GaziantepFenerbahce0 - 3W
-
06/02/2025FenerbahceErzurum BB1 - 0W
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1W
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2L
-
21/02/2025AnderlechtFenerbahce1 - 1D
-
14/02/2025FenerbahceAnderlecht2 - 0W
-
03/03/2025FenerbahceAntalyaspor3 - 0W
-
25/02/2025GalatasarayFenerbahce0 - 0D
-
16/02/2025FenerbahceKasimpasa1 - 0W
-
09/02/2025AlanyasporFenerbahce0 - 2W
-
27/02/2025Gazisehir GaziantepFenerbahce0 - 3W
-
06/02/2025FenerbahceErzurum BB1 - 0W
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fenerbahce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B T B T T |
9 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
10 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
11 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
12 | Kasimpasa | 26 | 7 | 11 | 8 | 45 | 51 | -6 | 32 | T T B B H B |
13 | Alanyaspor | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B T B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 45 | -18 | 27 | H T H T B T |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)