Phong độ Gillingham Nữ gần đây, KQ Gillingham Nữ mới nhất
Phong độ Gillingham Nữ gần đây
-
30/04/2023Oxford United (w)Gillingham (w)0 - 0L
-
09/04/2023Gillingham (w)London Bees (w)1 - 1W
-
02/04/2023Cheltenham Town (w)Gillingham (w)0 - 0D
-
26/03/2023Gillingham (w)Ipswich Town (w)0 - 1L
-
19/03/2023Gillingham (w)Plymouth Argyle (w)0 - 0W
-
12/03/2023Gillingham (w)Watford (w)0 - 0L
-
05/03/2023Gillingham (w)Cheltenham Town (w)1 - 0W
-
26/02/2023Gillingham (w)Milton Keynes Dons (w)0 - 0L
-
23/02/2023Gillingham (w)Crawley Wasps (w)0 - 0W
-
12/02/2023Milton Keynes Dons (w)Gillingham (w)0 - 1W
Thống kê phong độ Gillingham Nữ gần đây, KQ Gillingham Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Gillingham Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Miền nam nữ nước anh | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Gillingham Nữ gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2023Oxford United (w)Gillingham (w)0 - 0L
-
09/04/2023Gillingham (w)London Bees (w)1 - 1W
-
02/04/2023Cheltenham Town (w)Gillingham (w)0 - 0D
-
26/03/2023Gillingham (w)Ipswich Town (w)0 - 1L
-
19/03/2023Gillingham (w)Plymouth Argyle (w)0 - 0W
-
12/03/2023Gillingham (w)Watford (w)0 - 0L
-
05/03/2023Gillingham (w)Cheltenham Town (w)1 - 0W
-
26/02/2023Gillingham (w)Milton Keynes Dons (w)0 - 0L
-
23/02/2023Gillingham (w)Crawley Wasps (w)0 - 0W
-
12/02/2023Milton Keynes Dons (w)Gillingham (w)0 - 1W
- Kết quả Gillingham Nữ mới nhất ở giải Miền nam nữ nước anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gillingham Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gillingham Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Gillingham Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Gillingham Nữ thắng
Bại: là số trận Gillingham Nữ thua
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 81 | 10 | 71 | 51 | T T T T B T |
2 | Hashtag United (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 49 | 14 | 35 | 48 | H T T T B T |
3 | Watford (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 55 | 15 | 40 | 43 | T T H H T T |
4 | Exeter City (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 48 | 27 | 21 | 42 | B T T T T B |
5 | Oxford United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 36 | 18 | 18 | 39 | T H T B H T |
6 | Lewes (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 28 | 2 | 28 | H H H H T B |
7 | AFC Wimbledon (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B B T H H |
8 | Cheltenham Town (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 32 | 39 | -7 | 23 | B B B T B T |
9 | Billericay Town (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 52 | -26 | 20 | B B H T B B |
10 | Cardiff City (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 19 | B H B T B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 53 | -30 | 17 | B H B B B H |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 21 | 0 | 1 | 20 | 10 | 117 | -107 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)