Phong độ Goias gần đây, KQ Goias mới nhất
Phong độ Goias gần đây
-
13/04/2025Operario Ferroviario PRGoias0 - 0W
-
05/04/20251 GoiasAmazonas FC1 - 0W
-
10/04/2025SC Paysandu ParaGoias0 - 0D
-
20/03/2025GoiasBrasiliense0 - 0D
-
Pen [5-4]
-
13/03/2025BrasilienseGoias 12 - 3D
-
27/02/2025GoiasUniao Rondonopolis MT2 - 0W
-
17/03/2025Vila NovaGoias0 - 0D
-
10/03/2025GoiasVila Nova0 - 1L
-
06/03/2025Goiaskatalang BA0 - 0D
-
Pen [3-1]
-
03/03/2025katalang BAGoias0 - 0D
Thống kê phong độ Goias gần đây, KQ Goias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Goias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Brazil Copa Verde | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Hạng 2 Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- CGD Brazil | 4 | 0 | 3 | 1 |
Phong độ Goias gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025SC Paysandu ParaGoias0 - 0D
-
20/03/2025GoiasBrasiliense0 - 0D
-
Pen [5-4]
-
13/03/2025BrasilienseGoias 12 - 3D
-
27/02/2025GoiasUniao Rondonopolis MT2 - 0W
-
13/04/2025Operario Ferroviario PRGoias0 - 0W
-
05/04/20251 GoiasAmazonas FC1 - 0W
-
17/03/2025Vila NovaGoias0 - 0D
-
10/03/2025GoiasVila Nova0 - 1L
-
06/03/2025Goiaskatalang BA0 - 0D
-
Pen [3-1]
-
03/03/2025katalang BAGoias0 - 0D
- Kết quả Goias mới nhất ở giải Brazil Copa Verde
- Kết quả Goias mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
- Kết quả Goias mới nhất ở giải CGD Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Goias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goias (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Goias (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Goias thắng
Bại: là số trận Goias thua
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
3 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
4 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
5 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
8 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
9 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
11 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
13 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
15 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
16 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
19 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)