Phong độ Hajer gần đây, KQ Hajer mới nhất
Phong độ Hajer gần đây
-
13/03/2025HajerNajran SC1 - 0W
-
08/03/2025AlhowraHajer3 - 1W
-
27/02/2025HajerAl-Nojoom0 - 1L
-
21/02/2025AL-jeelHajer0 - 0D
-
16/02/2025HajerAl Sahel0 - 0L
-
11/02/2025Al LiwaaHajer0 - 1W
-
06/02/2025HajerAl-Shoalah1 - 1L
-
01/02/2025HajerBisha FC0 - 0D
-
29/01/2025HajerArar FC0 - 0W
-
26/01/2025Al-QotahHajer0 - 0L
Thống kê phong độ Hajer gần đây, KQ Hajer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Hajer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Hajer gần đây: theo giải đấu
-
13/03/2025HajerNajran SC1 - 0W
-
08/03/2025AlhowraHajer3 - 1W
-
27/02/2025HajerAl-Nojoom0 - 1L
-
21/02/2025AL-jeelHajer0 - 0D
-
16/02/2025HajerAl Sahel0 - 0L
-
11/02/2025Al LiwaaHajer0 - 1W
-
06/02/2025HajerAl-Shoalah1 - 1L
-
01/02/2025HajerBisha FC0 - 0D
-
29/01/2025HajerArar FC0 - 0W
-
26/01/2025Al-QotahHajer0 - 0L
- Kết quả Hajer mới nhất ở giải Hạng 2 Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hajer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajer (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Hajer (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 32 | 23 | 6 | 3 | 75 | 25 | 50 | 75 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 31 | 18 | 5 | 8 | 49 | 30 | 19 | 59 | T T T T T B |
3 | Al-Adalh | 32 | 15 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 55 | B T T T H B |
4 | Al-Hazm | 31 | 16 | 6 | 9 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H B T B H |
5 | Al Bukayriyah | 31 | 15 | 6 | 10 | 40 | 22 | 18 | 51 | H T T B T T |
6 | Al-Jabalain | 31 | 13 | 11 | 7 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T H B T |
7 | Al-Tai | 31 | 13 | 8 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | T B B B B T |
8 | Al-Zlfe | 31 | 10 | 12 | 9 | 33 | 30 | 3 | 42 | B T H T T H |
9 | Abha | 31 | 10 | 12 | 9 | 42 | 47 | -5 | 42 | T T H H H B |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 12 | 10 | 29 | 34 | -5 | 42 | H H B H B B |
11 | Al-Baten | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B T T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 31 | 9 | 8 | 14 | 44 | 54 | -10 | 35 | B H B B B B |
13 | Jubail | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 41 | -10 | 35 | B B H H T T |
14 | Al-Jndal | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 36 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H T T H B B |
16 | Al-Ameade | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B H B B H T |
17 | Al Safa(KSA) | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 58 | -28 | 24 | H B B H B H |
18 | Ohod Medina | 31 | 5 | 6 | 20 | 27 | 49 | -22 | 21 | T T H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)