Phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất
Phong độ Jelgava gần đây
-
29/04/2025JelgavaGrobina 11 - 0W
-
23/04/2025JelgavaTukums-20000 - 1W
-
18/04/2025Metta/LU RigaJelgava0 - 0D
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0L
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1W
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0W
-
30/03/2025FK Auda RigaJelgava1 - 0L
-
15/03/2025JelgavaRiga FC 10 - 0D
-
12/03/2025FK Rigas Futbola skolaJelgava0 - 0L
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
Thống kê phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025JelgavaGrobina 11 - 0W
-
23/04/2025JelgavaTukums-20000 - 1W
-
18/04/2025Metta/LU RigaJelgava0 - 0D
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0L
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1W
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0W
-
30/03/2025FK Auda RigaJelgava1 - 0L
-
15/03/2025JelgavaRiga FC 10 - 0D
-
12/03/2025FK Rigas Futbola skolaJelgava0 - 0L
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
- Kết quả Jelgava mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jelgava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 10 | 8 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 24 | B T T T B T |
2 | Riga FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | T H T T T T |
3 | FK Auda Riga | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | T B H T T H |
5 | Jelgava | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T B H T T |
6 | FK Liepaja | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B T B H T |
7 | Metta/LU Riga | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T H B H B B |
8 | Super Nova | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 7 | B H H B H B |
9 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
10 | Grobina | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)