Phong độ Juventude gần đây, KQ Juventude mới nhất
Phong độ Juventude gần đây
-
11/05/2025FortalezaJuventude1 - 0L
-
06/05/2025JuventudeAtletico Mineiro0 - 1L
-
27/04/2025Internacional RSJuventude2 - 1L
-
20/04/2025JuventudeMirassol2 - 1D
-
17/04/2025FlamengoJuventude3 - 0L
-
13/04/2025JuventudeCeara1 - 1W
-
06/04/2025Botafogo RJJuventude1 - 0L
-
30/03/2025JuventudeVitoria BA1 - 0W
-
02/03/20251 JuventudeGremio (RS) 10 - 0W
-
Pen [2-3]
-
26/02/2025Maringa FCJuventude1 - 0L
Thống kê phong độ Juventude gần đây, KQ Juventude mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Juventude gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Brazil Campeonato Gaucho | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Juventude gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025FortalezaJuventude1 - 0L
-
06/05/2025JuventudeAtletico Mineiro0 - 1L
-
27/04/2025Internacional RSJuventude2 - 1L
-
20/04/2025JuventudeMirassol2 - 1D
-
17/04/2025FlamengoJuventude3 - 0L
-
13/04/2025JuventudeCeara1 - 1W
-
06/04/2025Botafogo RJJuventude1 - 0L
-
30/03/2025JuventudeVitoria BA1 - 0W
-
02/03/20251 JuventudeGremio (RS) 10 - 0W
-
Pen [2-3]
-
26/02/2025Maringa FCJuventude1 - 0L
- Kết quả Juventude mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Juventude mới nhất ở giải Brazil Campeonato Gaucho
- Kết quả Juventude mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Juventude gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventude (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Juventude (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | T H B T T T |
2 | Vila Nova | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | B T H T T T |
3 | Avai FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T T B H |
4 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
5 | Cuiaba | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T H T H B |
6 | CRB AL | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Ferroviaria SP | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T H B T H |
8 | Atletico Clube Goianiense | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
9 | Chapecoense SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T T B T H |
10 | Gremio Novorizontin | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | T H H T B H |
11 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
12 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B B H |
13 | Operario Ferroviario PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B H B T T |
14 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
15 | Criciuma | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 | B T H H B H |
16 | Athletic Club MG | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B T B T |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | H H B B T B |
19 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
20 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)