Phong độ Kazincbarcika gần đây, KQ Kazincbarcika mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Kazincbarcika gần đây

  • 04/05/2025
    Kazincbarcika
    SOROKSAR
    0 - 1
    W
  • 29/04/2025
    Szeged Csanad
    Kazincbarcika
    2 - 1
    L
  • 20/04/2025
    Kazincbarcika
    FC Ajka
    0 - 1
    D
  • 13/04/2025
    Bekescsaba
    Kazincbarcika
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Kozarmisleny SE
    Kazincbarcika
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Szentlorinc SE
    Kazincbarcika
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Kazincbarcika
    Tatabanya
    2 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Gyirmot SE
    Kazincbarcika
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Kazincbarcika
    Dafuji cloth MTE
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    BVSC Zuglo
    Kazincbarcika
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Kazincbarcika gần đây, KQ Kazincbarcika mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ Kazincbarcika gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hungary 10 4 4 2

Phong độ Kazincbarcika gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Kazincbarcika mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 04/05/2025
    Kazincbarcika
    SOROKSAR
    0 - 1
    W
  • 29/04/2025
    Szeged Csanad
    Kazincbarcika
    2 - 1
    L
  • 20/04/2025
    Kazincbarcika
    FC Ajka
    0 - 1
    D
  • 13/04/2025
    Bekescsaba
    Kazincbarcika
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Kozarmisleny SE
    Kazincbarcika
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Szentlorinc SE
    Kazincbarcika
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Kazincbarcika
    Tatabanya
    2 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Gyirmot SE
    Kazincbarcika
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Kazincbarcika
    Dafuji cloth MTE
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    BVSC Zuglo
    Kazincbarcika
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kazincbarcika gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Kazincbarcika (sân nhà) 8 4 0 0
Kazincbarcika (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 27 17 5 5 55 39 16 56 T T T H T H
2 Kazincbarcika 27 13 9 5 48 28 20 48 H B T H B T
3 Vasas 27 14 3 10 41 32 9 45 T B T B T B
4 Szentlorinc SE 27 11 10 6 38 28 10 43 H H T H B T
5 Kozarmisleny SE 27 12 6 9 40 38 2 42 T T T B B B
6 Szeged Csanad 27 9 11 7 32 28 4 38 H T B B T H
7 Mezokovesd Zsory 27 10 7 10 38 33 5 37 B T B T T H
8 Budapest Honved 27 10 6 11 36 36 0 36 T T T H T H
9 BVSC Zuglo 27 8 11 8 27 28 -1 35 H B B T H T
10 Csakvari TK 27 9 6 12 38 44 -6 33 B B B B H T
11 Dafuji cloth MTE 27 8 8 11 39 48 -9 32 B B T T H H
12 SOROKSAR 27 8 7 12 36 41 -5 31 B T H T H B
13 FC Ajka 27 7 10 10 30 37 -7 31 T H B H H H
14 Bekescsaba 27 7 8 12 26 33 -7 29 H H B T B H
15 Gyirmot SE 27 6 10 11 35 41 -6 28 H B B H B H
16 Tatabanya 27 6 5 16 25 50 -25 23 B H H B H B

Cập nhật: