Phong độ Kestel gần đây, KQ Kestel mới nhất
Phong độ Kestel gần đây
-
20/04/2025KestelOsmaniyespor1 - 1W
-
13/04/2025Yeni OrdusporKestel2 - 0L
-
06/04/2025KestelCorluspor0 - 1L
-
02/04/2025Anadolu SelcuklusporKestel0 - 1W
-
26/03/2025Karabuk IdmanKestel0 - 0W
-
22/03/2025Cankaya FKKestel0 - 0D
-
15/03/2025KestelAliaga FUTBOL AS0 - 1D
-
09/03/2025PazarsporKestel0 - 1W
-
02/03/2025KestelViransehir0 - 0L
-
15/02/2025KestelEfeler 090 - 1L
Thống kê phong độ Kestel gần đây, KQ Kestel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kestel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Kestel gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025KestelOsmaniyespor1 - 1W
-
13/04/2025Yeni OrdusporKestel2 - 0L
-
06/04/2025KestelCorluspor0 - 1L
-
02/04/2025Anadolu SelcuklusporKestel0 - 1W
-
26/03/2025Karabuk IdmanKestel0 - 0W
-
22/03/2025Cankaya FKKestel0 - 0D
-
15/03/2025KestelAliaga FUTBOL AS0 - 1D
-
09/03/2025PazarsporKestel0 - 1W
-
02/03/2025KestelViransehir0 - 0L
-
15/02/2025KestelEfeler 090 - 1L
- Kết quả Kestel mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kestel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kestel (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kestel (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kestel thắng
Bại: là số trận Kestel thua
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 29 | 20 | 4 | 5 | 71 | 28 | 43 | 64 | T B T H T T |
2 | Mardin BB | 29 | 19 | 7 | 3 | 60 | 22 | 38 | 64 | T T T H H T |
3 | Agri 1970 Spor | 29 | 16 | 7 | 6 | 40 | 26 | 14 | 55 | T H H T H T |
4 | Zonguldak | 29 | 16 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 54 | B T T H T T |
5 | Orduspor | 29 | 16 | 5 | 8 | 59 | 29 | 30 | 53 | B B B H T T |
6 | Kahramanmaras Bld | 29 | 15 | 8 | 6 | 53 | 26 | 27 | 53 | B T B H T T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 29 | 15 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 51 | T T B T T T |
8 | Nilufer Belediye | 29 | 10 | 11 | 8 | 38 | 27 | 11 | 41 | B H T H B B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | B B T T H B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 55 | -18 | 29 | T H B B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 29 | 6 | 8 | 15 | 29 | 52 | -23 | 26 | T B T H B B |
12 | Denizlispor | 29 | 5 | 11 | 13 | 26 | 54 | -28 | 26 | B H H H H B |
13 | Bergama Belediyespor | 29 | 6 | 7 | 16 | 38 | 58 | -20 | 25 | B B B B B B |
14 | EdirnesporGenclik | 29 | 5 | 7 | 17 | 27 | 60 | -33 | 22 | T T B H H B |
15 | Tepecik Bld | 29 | 4 | 9 | 16 | 24 | 52 | -28 | 21 | T H B B H B |
16 | Turgutluspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 57 | -23 | 19 | B H T H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)