Phong độ Kompozit gần đây, KQ Kompozit mới nhất
Phong độ Kompozit gần đây
-
22/02/2025KompozitSpartak Kostroma0 - 1D
-
20/02/2025KompozitZenit-2 St.Petersburg0 - 1L
-
16/02/2025KompozitSpartak Moscow II0 - 0W
-
12/02/2025KompozitDordoi-Dynamo Naryn1 - 1L
-
07/02/2025KompozitCSKA Moscow (R)1 - 1W
-
04/02/2025KompozitTorpedo Miass0 - 1L
-
29/01/2025TyumenKompozit0 - 0D
-
30/11/2024Dinamo Moscow BKompozit1 - 1W
-
03/11/2024FK RyazanKompozit0 - 1D
-
26/10/2024KompozitFK Kosmos Dolgoprudny0 - 1L
Thống kê phong độ Kompozit gần đây, KQ Kompozit mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Kompozit gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Kompozit gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025KompozitSpartak Kostroma0 - 1D
-
20/02/2025KompozitZenit-2 St.Petersburg0 - 1L
-
16/02/2025KompozitSpartak Moscow II0 - 0W
-
12/02/2025KompozitDordoi-Dynamo Naryn1 - 1L
-
07/02/2025KompozitCSKA Moscow (R)1 - 1W
-
04/02/2025KompozitTorpedo Miass0 - 1L
-
29/01/2025TyumenKompozit0 - 0D
-
30/11/2024Dinamo Moscow BKompozit1 - 1W
-
03/11/2024FK RyazanKompozit0 - 1D
-
26/10/2024KompozitFK Kosmos Dolgoprudny0 - 1L
- Kết quả Kompozit mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kompozit mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kompozit gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kompozit (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Kompozit (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kompozit thắng
Bại: là số trận Kompozit thua
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2022-2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tyumen | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 11 | H H T T T |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H H T H |
3 | Torpedo Miass | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H H H H |
4 | Amkar Perm | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | T H B B H |
5 | Sibir-M Novosibirsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H T H B |
6 | Chelyabinsk | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | -9 | 2 | B H B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)