Phong độ Leixoes gần đây, KQ Leixoes mới nhất
Phong độ Leixoes gần đây
-
21/12/2024LeixoesCD Mafra0 - 1W
-
14/12/20241 PenafielLeixoes 22 - 0L
-
07/12/2024LeixoesFC Felgueiras0 - 1D
-
30/11/2024ViseuLeixoes1 - 0L
-
10/11/2024LeixoesMaritimo1 - 0W
-
03/11/2024Uniao LeiriaLeixoes1 - 0L
-
27/10/2024LeixoesPorto B2 - 0W
-
12/10/2024CD TondelaLeixoes 10 - 1L
-
24/11/20241 LeixoesSporting Braga0 - 1L
-
20/10/20241 LeixoesAlcains1 - 0W
Thống kê phong độ Leixoes gần đây, KQ Leixoes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Leixoes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Leixoes gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024LeixoesCD Mafra0 - 1W
-
14/12/20241 PenafielLeixoes 22 - 0L
-
07/12/2024LeixoesFC Felgueiras0 - 1D
-
30/11/2024ViseuLeixoes1 - 0L
-
10/11/2024LeixoesMaritimo1 - 0W
-
03/11/2024Uniao LeiriaLeixoes1 - 0L
-
27/10/2024LeixoesPorto B2 - 0W
-
12/10/2024CD TondelaLeixoes 10 - 1L
-
24/11/20241 LeixoesSporting Braga0 - 1L
-
20/10/20241 LeixoesAlcains1 - 0W
- Kết quả Leixoes mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Leixoes mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Leixoes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leixoes (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Leixoes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 32 | 15 | 17 | 31 | T H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 19 | 7 | 31 | T T H B T T |
3 | SL Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 19 | 3 | 27 | T T H B B T |
4 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
5 | SCU Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T T T B |
6 | GD Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | B T B H B T |
9 | Uniao Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | B H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | B B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
13 | FC Felgueiras | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | B H B B T B |
15 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | T B B T B H |
16 | CD Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | H B H B T B |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)