Phong độ Malkia gần đây, KQ Malkia mới nhất
Phong độ Malkia gần đây
-
26/04/2025Bahrain SCMalkia1 - 2D
-
21/04/2025MalkiaAl Ali CSC1 - 2D
-
15/04/2025MalkiaAl-Shabbab0 - 0D
-
04/04/2025Al-MuharraqMalkia0 - 0L
-
06/03/2025MalkiaEast Riffa0 - 0D
-
14/02/2025MalkiaAl-Ahli(BHR)0 - 1D
-
09/02/20251 Al-RiffaMalkia0 - 2W
-
16/01/2025MalkiaManama Club0 - 0D
-
09/01/2025SitraMalkia0 - 1W
-
25/01/2025Al HiddMalkia1 - 0L
Thống kê phong độ Malkia gần đây, KQ Malkia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Malkia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 9 | 2 | 6 | 1 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Malkia gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Bahrain SCMalkia1 - 2D
-
21/04/2025MalkiaAl Ali CSC1 - 2D
-
15/04/2025MalkiaAl-Shabbab0 - 0D
-
04/04/2025Al-MuharraqMalkia0 - 0L
-
06/03/2025MalkiaEast Riffa0 - 0D
-
14/02/2025MalkiaAl-Ahli(BHR)0 - 1D
-
09/02/20251 Al-RiffaMalkia0 - 2W
-
16/01/2025MalkiaManama Club0 - 0D
-
09/01/2025SitraMalkia0 - 1W
-
25/01/2025Al HiddMalkia1 - 0L
- Kết quả Malkia mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Malkia mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malkia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malkia (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Malkia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 21 | 16 | 4 | 1 | 51 | 15 | 36 | 52 | H H T T T T |
2 | Al Hidd | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 17 | 31 | 48 | T T T H T H |
3 | Al-Hala | 21 | 10 | 8 | 3 | 42 | 17 | 25 | 38 | T H T T B T |
4 | Isa Town | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 21 | 23 | 38 | H T H H H H |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 24 | 14 | 35 | B H T T H B |
6 | Um Alhassam | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 34 | T T T H H T |
7 | Buri | 21 | 7 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | H H B T T T |
8 | Al-Ittifaq | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | T T B B B B |
9 | Busaiteen | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B H B B T |
10 | Etehad Alreef | 21 | 3 | 6 | 12 | 17 | 39 | -22 | 15 | B B B H H B |
11 | Al-Tadhmon | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 66 | -56 | 7 | H B B B T B |
12 | Qalali | 21 | 0 | 5 | 16 | 16 | 65 | -49 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)