Phong độ Mantova gần đây, KQ Mantova mới nhất
Phong độ Mantova gần đây
-
21/12/2024MantovaFrosinone3 - 0W
-
14/12/2024SudTirolMantova1 - 1D
-
07/12/2024MantovaPisa1 - 2L
-
30/11/2024MantovaModena 10 - 0D
-
23/11/2024CatanzaroMantova 11 - 1D
-
09/11/2024MantovaCremonese 10 - 0W
-
03/11/2024SassuoloMantova0 - 0L
-
31/10/2024MantovaPalermo0 - 0D
-
27/10/2024SampdoriaMantova0 - 0L
-
20/10/2024CarrareseMantova0 - 0D
Thống kê phong độ Mantova gần đây, KQ Mantova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Mantova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Mantova gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024MantovaFrosinone3 - 0W
-
14/12/2024SudTirolMantova1 - 1D
-
07/12/2024MantovaPisa1 - 2L
-
30/11/2024MantovaModena 10 - 0D
-
23/11/2024CatanzaroMantova 11 - 1D
-
09/11/2024MantovaCremonese 10 - 0W
-
03/11/2024SassuoloMantova0 - 0L
-
31/10/2024MantovaPalermo0 - 0D
-
27/10/2024SampdoriaMantova0 - 0L
-
20/10/2024CarrareseMantova0 - 0D
- Kết quả Mantova mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mantova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mantova (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Mantova (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 15 | 23 | 40 | H T H T B T |
2 | AC Monopoli | 20 | 10 | 8 | 2 | 26 | 10 | 16 | 38 | H T H T T T |
3 | Avellino | 20 | 9 | 8 | 3 | 35 | 16 | 19 | 35 | H H H T T T |
4 | Potenza | 20 | 9 | 8 | 3 | 34 | 24 | 10 | 35 | T B H T T T |
5 | Audace Cerignola | 20 | 9 | 8 | 3 | 29 | 20 | 9 | 35 | H T H H T H |
6 | Catania | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 19 | 12 | 32 | T H H T B T |
7 | Crotone | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T T H B T T |
8 | Giugliano | 20 | 9 | 3 | 8 | 24 | 26 | -2 | 30 | B H B B T T |
9 | Trapani | 20 | 7 | 7 | 6 | 34 | 23 | 11 | 28 | B T B B T H |
10 | AZ Picerno ASD | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 28 | H T B T B B |
11 | AS Sorrento Calcio | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 27 | H T T B B B |
12 | Foggia | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | H T H T T H |
13 | Cavese | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 24 | T B H B T B |
14 | Team Altamura | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 23 | T B T H B B |
15 | US Casertana 1908 | 20 | 3 | 11 | 6 | 15 | 23 | -8 | 20 | H H H T B B |
16 | Latina | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B T B B T |
17 | JuventusU23 | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | B H T T T H |
18 | Messina | 20 | 3 | 7 | 10 | 16 | 33 | -17 | 16 | B B T B B B |
19 | Turris Neapolis | 20 | 3 | 7 | 10 | 11 | 30 | -19 | 16 | B H B B B B |
20 | Taranto Sport | 20 | 3 | 4 | 13 | 11 | 39 | -28 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)