Phong độ Martigues gần đây, KQ Martigues mới nhất
Phong độ Martigues gần đây
-
19/04/2025CaenMartigues0 - 2W
-
12/04/2025MartiguesMetz1 - 3L
-
05/04/2025Rodez AveyronMartigues 10 - 0L
-
29/03/2025MartiguesAjaccio2 - 0W
-
15/03/2025MartiguesPau FC1 - 0D
-
08/03/2025BastiaMartigues1 - 0L
-
01/03/2025Stade Lavallois MFCMartigues0 - 0W
-
22/02/2025MartiguesFC Annecy1 - 0W
-
15/02/2025Red Star FC 93Martigues0 - 0L
-
08/02/20251 MartiguesTroyes0 - 2L
Thống kê phong độ Martigues gần đây, KQ Martigues mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Martigues gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Martigues gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025CaenMartigues0 - 2W
-
12/04/2025MartiguesMetz1 - 3L
-
05/04/2025Rodez AveyronMartigues 10 - 0L
-
29/03/2025MartiguesAjaccio2 - 0W
-
15/03/2025MartiguesPau FC1 - 0D
-
08/03/2025BastiaMartigues1 - 0L
-
01/03/2025Stade Lavallois MFCMartigues0 - 0W
-
22/02/2025MartiguesFC Annecy1 - 0W
-
15/02/2025Red Star FC 93Martigues0 - 0L
-
08/02/20251 MartiguesTroyes0 - 2L
- Kết quả Martigues mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Martigues gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martigues (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Martigues (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Martigues thắng
Bại: là số trận Martigues thua
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 28 | 17 | 4 | 7 | 43 | 23 | 20 | 55 | B T T H T T |
2 | Le Mans | 28 | 15 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 51 | T T B H T T |
3 | Boulogne | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 51 | H T T B H T |
4 | Dijon | 28 | 11 | 10 | 7 | 31 | 26 | 5 | 43 | H T H B T T |
5 | Orleans US 45 | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 33 | 6 | 42 | H H H H B T |
6 | Bourg Peronnas | 28 | 10 | 9 | 9 | 23 | 24 | -1 | 39 | B H T T B H |
7 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
8 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
9 | Aubagne | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 30 | 2 | 36 | H T B H H B |
10 | Concarneau | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 36 | T H H T H H |
11 | Sochaux | 28 | 7 | 14 | 7 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H H T B |
12 | Quevilly | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 34 | B T H B H T |
13 | Villefranche | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 35 | -7 | 32 | T H H H B B |
14 | Versailles 78 | 29 | 6 | 12 | 11 | 35 | 41 | -6 | 30 | B H H H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 28 | 6 | 11 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | B B T H H B |
16 | Chateauroux | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 52 | -20 | 28 | B H B H B T |
17 | Nimes | 28 | 6 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 27 | H H B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)